Có 2 kết quả:
欺負 qī fù ㄑㄧ ㄈㄨˋ • 欺负 qī fù ㄑㄧ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bắt nạt, ức hiếp, doạ nạt
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bắt nạt, ức hiếp, doạ nạt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0